Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/2/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
81
58
G7
876
250
G6
8491
2008
1783
2651
7490
9437
G5
9290
7080
G4
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
G3
23725
56670
73322
22996
G2
86177
37780
G1
52232
52052
ĐB
715399
890447
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 08
1 15 12
2 24, 25 22
3 32, 36 37, 39
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 62 60
7 70, 76, 77, 79 76
8 81, 83, 89 80, 80
9 90, 91, 99 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/2/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
32
75
27
G7
236
730
900
G6
6416
2811
2011
0443
2244
4631
0235
8355
9067
G5
5877
4400
4905
G4
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
G3
86165
84108
88577
61746
49374
68409
G2
80704
96396
25785
G1
59588
40544
46177
ĐB
814146
868394
196458
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 05, 08, 09 00 00, 05, 09, 09
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 23, 26, 28 27
3 32, 36 30, 31 35
4 46 43, 44, 44, 46 41, 43, 48
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 70, 75, 77 71, 74, 77
8 85, 88 86 85, 86
9 97 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/2/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
39
88
G7
186
400
G6
9258
2415
7858
5487
4107
6014
G5
4584
0724
G4
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
G3
26116
92833
51774
59437
G2
76284
19497
G1
38572
08735
ĐB
562636
640152
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 09 00, 05, 07
1 15, 16, 19 14
2 24
3 33, 36, 37, 39 31, 35, 37, 39
4 42
5 58, 58, 58 52
6 62, 67 67
7 72 74, 74
8 84, 84, 86 87, 88, 88
9 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/2/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
17
54
G7
644
207
G6
8539
3981
7259
7663
1785
7673
G5
9909
7233
G4
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
G3
67649
20805
16673
63549
G2
81687
60905
G1
00248
26340
ĐB
631230
110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/2/2025

Huế Phú Yên
G8
63
48
G7
609
104
G6
0863
1176
5418
5461
1221
1986
G5
2668
7651
G4
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
G3
46165
14310
33264
14517
G2
19351
48830
G1
07691
21461
ĐB
126808
301902
Đầu Huế Phú Yên
0 08, 09 02, 04
1 10, 18 17
2 20, 29 21, 22, 26
3 30, 39
4 49 48
5 51 51
6 62, 63, 63, 65, 68 61, 61, 61, 64, 66
7 76 73
8 82 86, 88
9 90, 91, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/2/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
14
24
65
G7
413
079
088
G6
5235
9042
3346
0808
6278
1161
4162
3928
9509
G5
4371
7104
9243
G4
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
G3
64715
44884
91947
46757
42233
60880
G2
22994
84696
99870
G1
06149
10576
91317
ĐB
719970
734583
169216
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04, 08 07, 09
1 11, 13, 14, 15, 15 18 16, 17
2 22, 28 24 27, 28
3 31, 35 33 33, 36
4 42, 46, 49 44, 47 43, 47
5 53, 57
6 63, 65 61, 62, 62 62, 64, 65
7 70, 71 76, 78, 79 70, 72
8 84 83, 83 80, 88
9 94 96 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/2/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
11
03
92
G7
000
960
689
G6
8699
9723
1054
3651
1914
8833
5519
8160
1248
G5
4933
8042
2024
G4
03924
00177
47801
30024
73829
65284
66742
73673
87966
28516
49720
96909
02393
39072
84182
45241
49544
42072
39376
08476
55014
G3
16575
76452
94895
67770
22860
13467
G2
72202
61044
14398
G1
69978
54108
36028
ĐB
039032
078333
903565
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 02 03, 08, 09
1 11 14, 16 14, 19
2 23, 24, 24, 29 20 24, 28
3 32, 33 33, 33
4 42 42, 44 41, 44, 48
5 52, 54 51
6 60, 66 60, 60, 65, 67
7 75, 77, 78 70, 72, 73 72, 76, 76
8 84 82, 89
9 99 93, 95 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/1/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
30
44
G7
573
686
G6
2430
1371
6201
7694
6338
5314
G5
4236
7194
G4
62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
G3
63216
57023
09380
19409
G2
33860
79425
G1
73046
54961
ĐB
499225
091681
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01, 07, 09 09
1 16 13, 14
2 23, 25, 25 25
3 30, 30, 30, 36, 39 31, 38
4 46 40, 42, 43, 44, 44
5
6 60 61
7 71, 73
8 80, 81, 86, 86
9 90, 95 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/1/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
51
49
21
G7
963
477
033
G6
3473
5904
7833
9498
0257
6063
1623
5509
4746
G5
1201
4163
7192
G4
87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
66720
11749
99860
66005
63310
40050
98801
25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
G3
96264
95258
46049
97815
92765
40111
G2
41372
48717
75574
G1
79848
78550
17318
ĐB
331313
362638
564141
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 04 01, 05 09
1 13 10, 15, 17 11, 16, 18
2 20 20 21, 23
3 32, 33, 35 38 33, 34, 36, 37
4 48, 49 49, 49, 49 41, 46
5 51, 58 50, 50, 57
6 63, 64, 66 60, 63, 63 64, 65
7 72, 73, 74 77 72, 74, 79
8 86
9 98 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/1/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
94
79
G7
435
727
G6
4903
3277
7868
0514
0138
1385
G5
9111
2020
G4
89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
G3
48758
64513
54236
24789
G2
81781
74095
G1
64245
00144
ĐB
499562
687352
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03
1 11, 13 14
2 21, 29 20, 27
3 33, 35 36, 37, 38
4 40, 45 43, 44
5 58, 58 51, 52
6 62, 68 61, 62, 66
7 74, 77 79
8 81, 81 85, 89
9 94 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/1/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
13
27
G7
438
656
G6
7744
9089
7007
7117
1211
9173
G5
0908
4222
G4
37250
38836
78407
18145
32073
18068
92153
71669
42181
82792
49733
70335
86800
52557
G3
23768
56323
47709
63179
G2
31840
53609
G1
58901
60166
ĐB
551291
567625
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 07, 07, 08 00, 09, 09
1 13 11, 17
2 23 22, 25, 27
3 36, 38 33, 35
4 40, 44, 45
5 50, 53 56, 57
6 68, 68 66, 69
7 73 73, 79
8 89 81
9 91 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/1/2025

Huế Phú Yên
G8
90
65
G7
738
471
G6
4435
4464
6736
9002
1236
8694
G5
3803
7884
G4
95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
80433
06359
36067
41181
01050
47706
30464
G3
54759
33356
97090
53748
G2
72285
94061
G1
24457
58630
ĐB
868317
379586
Đầu Huế Phú Yên
0 03 02, 06
1 17
2 23, 25, 26
3 35, 36, 38, 38 30, 33, 36
4 40, 43 48
5 56, 57, 59 50, 59
6 64, 64 61, 64, 65, 67
7 71
8 85 81, 84, 86
9 90 90, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/1/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
91
95
74
G7
879
011
883
G6
3033
8847
1923
5950
6817
0286
0301
4731
2863
G5
0577
9457
4153
G4
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
G3
12870
76114
08263
87272
72806
11044
G2
22677
92123
00719
G1
29928
86993
58741
ĐB
915305
957784
310330
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05, 08 07 01, 06, 07
1 12, 14 11, 17, 18 11, 19
2 23, 28 21, 23, 29
3 30, 33, 38 30 30, 31, 35, 35
4 43, 47 41, 44
5 53, 58 50, 57 53, 55
6 63 63, 69
7 70, 77, 77, 79 72 74
8 82, 84, 84, 86 83, 89
9 91 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/1/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
67
63
97
G7
264
363
889
G6
0870
8188
0526
2320
7062
9395
4107
0402
9616
G5
0106
2312
9814
G4
52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
79633
60822
25378
44154
81568
77118
43545
46746
66544
76309
59743
49300
84742
76421
G3
56621
48147
23605
49894
17290
80637
G2
02317
42187
15178
G1
08934
56545
52262
ĐB
302611
194308
742558
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 05, 08 00, 02, 07, 09
1 11, 11, 17 12, 18 14, 16
2 21, 26, 28 20, 22 21
3 33, 34 33 37
4 46, 47, 49 45, 45 42, 43, 44, 46
5 54 54 58
6 64, 67 62, 63, 63, 68 62
7 70 78 78
8 88 87 89
9 94, 95 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/1/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
70
34
G7
821
275
G6
7678
5623
5765
2560
4829
2320
G5
9899
4950
G4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G3
81398
68918
70468
46005
G2
03232
89230
G1
74897
16613
ĐB
407605
120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/1/2025

Huế Phú Yên
G8
58
50
G7
562
829
G6
2294
9378
2919
9438
8228
0654
G5
7058
8936
G4
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
G3
56291
04987
51088
29439
G2
84889
40151
G1
60273
26263
ĐB
275979
923534
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02 01
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 57, 58, 58 50, 51, 54, 57
6 60, 62, 65 63
7 73, 78, 79
8 87, 89 80, 83, 88
9 91, 92, 94 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/1/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
49
00
15
G7
294
308
315
G6
6484
2487
5126
5842
0891
0709
6120
2752
7598
G5
4958
1613
4055
G4
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
G3
34611
72693
72556
16529
10779
40853
G2
46089
86151
17690
G1
28672
99020
39210
ĐB
584284
058023
949923
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 00, 04, 08, 09
1 11, 17, 19 13 10, 15, 15
2 26 20, 23, 29 20, 23
3 31, 33 32
4 49 42, 46, 47 47
5 53, 58 51, 53, 56, 56 52, 53, 55, 59, 59
6 68
7 72 73 78, 79
8 84, 84, 87, 88, 89
9 93, 94 91, 97 90, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/1/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
87
77
G7
566
093
585
G6
7351
7821
4286
2147
4132
5399
8813
8701
6269
G5
1793
5090
0250
G4
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
G3
51180
35237
76929
62417
31097
31438
G2
80468
54684
77491
G1
91712
67617
82387
ĐB
440711
160089
092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/1/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
88
27
G7
113
490
G6
6429
4187
8946
2030
1948
0308
G5
0929
5556
G4
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
G3
43626
77820
13344
18289
G2
80329
92201
G1
25404
98557
ĐB
186234
226236
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 02, 04 01, 08
1 13, 17 10
2 20, 22, 26, 29, 29, 29 27, 29
3 33, 34 30, 36
4 46 42, 44, 48
5 54, 56, 57
6 67
7
8 87, 88 82, 82, 89
9 93, 94 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/1/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
47
71
92
G7
597
699
868
G6
5190
9159
7228
9973
0438
4312
6462
0999
5510
G5
8605
5772
9220
G4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
G3
22553
52242
37467
28274
87194
84916
G2
33569
65076
62729
G1
78924
63447
62357
ĐB
222739
489906
510329
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 08 06
1 14 12, 17 10, 16
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 38, 38, 39 34
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 53 57
6 69 62, 67 62, 68
7 70, 71, 72, 73, 74, 76 71
8 86 80 82
9 90, 97 99 92, 94, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/1/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
82
85
G7
921
314
G6
0527
5241
0048
1613
0416
2285
G5
6040
2137
G4
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
G3
57922
15866
08882
16643
G2
54180
33615
G1
02857
44313
ĐB
784788
700660
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 31 37
4 40, 41, 43, 48, 49 43, 44, 44, 45
5 50, 52, 57 50, 54
6 66 60
7 74
8 80, 82, 88 82, 85, 85, 89
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/1/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
76
44
G7
078
591
G6
1371
6684
6319
5825
2600
6206
G5
6181
4781
G4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G3
37704
84556
10922
93219
G2
06386
17871
G1
35881
93212
ĐB
041859
717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/1/2025

Huế Phú Yên
G8
80
18
G7
412
590
G6
7024
3367
5111
2699
9928
5550
G5
8865
0391
G4
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
G3
95055
31194
03886
17249
G2
67708
86718
G1
95359
86257
ĐB
106637
381512
Đầu Huế Phú Yên
0 08
1 11, 11, 12 12, 18, 18
2 22, 24 28, 28
3 37
4 49
5 55, 58, 59 50, 56, 57
6 61, 65, 67 65, 68
7 75 75
8 80 80, 81, 86
9 92, 94, 98 90, 91, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/1/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
69
74
31
G7
123
339
907
G6
0760
6320
4642
3295
3104
7045
6248
4856
1271
G5
7988
4625
5659
G4
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
G3
40580
21616
14752
03472
33513
82395
G2
90077
42182
51451
G1
05047
54024
87186
ĐB
225784
381413
303087
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04, 04, 09 07, 09
1 14, 16 13, 16, 19 13
2 20, 23, 28 24, 25, 28 26
3 31 38, 39 31, 33, 38
4 42, 42, 47 45 45, 48
5 52 51, 52, 56, 59
6 60, 60, 61, 69 68
7 77 72, 74 70, 71
8 80, 84, 88, 88 82 86, 87
9 95 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/1/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
10
20
79
G7
926
140
463
G6
1538
0930
5990
9067
0684
6726
5522
6515
7672
G5
7693
0619
7976
G4
71468
54005
37547
82731
80786
53512
78290
27231
64509
78939
76320
88332
54398
10559
51844
21425
16835
70434
44744
98477
38084
G3
20586
17642
03885
71413
51716
39811
G2
63588
50111
52335
G1
69495
63488
30336
ĐB
634299
983559
108672
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 09
1 10, 12 11, 13, 19 11, 15, 16
2 26 20, 20, 26 22, 25
3 30, 31, 38 31, 32, 39 34, 35, 35, 36
4 42, 47 40 44, 44
5 59, 59
6 68 67 63
7 72, 72, 76, 77, 79
8 86, 86, 88 84, 85, 88 84
9 90, 90, 93, 95, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/1/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
78
14
G7
438
896
G6
7783
8483
3558
2105
1927
4980
G5
3721
8094
G4
53385
14236
86903
73708
23216
68517
00580
90335
02060
93153
68519
64224
27710
57149
G3
46133
45866
74901
10130
G2
46315
71752
G1
57636
82017
ĐB
430344
152370
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 08 01, 05
1 15, 16, 17 10, 14, 17, 19
2 21 24, 27
3 33, 36, 36, 38 30, 35
4 44 49
5 58 52, 53
6 66 60
7 78 70
8 80, 83, 83, 85 80
9 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/1/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
42
36
29
G7
708
214
837
G6
4436
4816
1939
4290
4568
9032
2784
2685
2948
G5
3314
0601
3889
G4
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
G3
13977
17135
55943
48173
67780
24023
G2
10883
28552
09030
G1
55198
34572
97775
ĐB
521010
988110
580209
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 08 01, 04 01, 06, 09
1 10, 14, 16, 18 10, 10, 14, 19 14, 18
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39, 39 32, 36 30, 37
4 42 43 41, 48, 49
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 72, 73, 77 75
8 81, 83 88, 89 80, 84, 85, 89
9 98 90 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/1/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
67
19
G7
191
572
G6
1275
3000
3947
8520
7721
8935
G5
6198
4436
G4
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
G3
45885
41921
83316
42481
G2
71797
94674
G1
22946
04787
ĐB
866605
430543
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 01, 05
1 10 16, 19
2 21, 21 20, 21
3 34 35, 36, 36
4 46, 47 40, 43
5 55, 59
6 67
7 75 72, 74
8 83, 85, 85 81, 81, 84, 87, 87
9 91, 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 31/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
75
G7
438
121
G6
0998
2682
4309
1117
7438
2358
G5
4978
8327
G4
24045
12252
38344
25990
20335
84879
67535
62178
26170
61571
88862
22096
50966
29030
G3
66123
19419
86019
02543
G2
72702
56240
G1
14053
82592
ĐB
963872
154598
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 09
1 19 17, 19
2 23 21, 27
3 35, 35, 38 30, 38
4 44, 45 40, 43
5 51, 52, 53 58
6 62, 66
7 72, 78, 79 70, 71, 75, 78
8 82
9 90, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/12/2024

Huế Phú Yên
G8
28
90
G7
640
208
G6
3607
8119
5120
7058
7833
7300
G5
0141
6312
G4
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
G3
58275
02706
10895
85829
G2
08441
11160
G1
28218
92132
ĐB
517415
418447
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 07 00, 08
1 15, 18, 19 12, 16
2 20, 28 29
3 32, 36, 37 32, 32, 33
4 40, 41, 41 42, 47
5 52, 58
6 60, 69 60
7 75 75
8 81, 85 87
9 90, 95, 96
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. KQXSMT. Sổ Kết Quả XSMT. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại xosotructiep.online

xosotructiep.online nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung là gì?

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) là bảng thống kê kết quả xổ số cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải 7. Bên cạnh bảng thống kê xổ số truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả những con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối của giải đặc biệt và thống kê xổ số miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số theo từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày người chơi mong muốn.

Việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, việc thống kê đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn chỉ với vài thao tác đơn giản.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia những nghiên cứu và tham khảo những kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung (KQXSMT), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi dễ dàng nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy giúp người chơi dễ dàng tìm ra được những con số của mình và còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem bảng tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung mới nhất, nhanh nhất tại xosotructiep.online. Sổ Kết Quả Xổ Số miền Bắc, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Nam cũng được cập nhật liên tục trên xosotructiep.online.