Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
82
|
13
|
G7 |
862
|
580
|
778
|
G6 |
3137
2859
5437
|
5286
8686
4280
|
2409
0737
8644
|
G5 |
6732
|
0334
|
6539
|
G4 |
79228
39915
43044
66228
13305
72212
02910
|
76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582
|
77244
88581
90352
62405
04781
29031
70048
|
G3 |
06684
18896
|
35049
10543
|
65031
46215
|
G2 |
77859
|
51265
|
69112
|
G1 |
01293
|
41015
|
67698
|
ĐB |
726250
|
482427
|
580274
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 05 | 05, 09 | |
1 | 10, 12, 15 | 15 | 12, 13, 15 |
2 | 28, 28 | 27 | |
3 | 32, 35, 37, 37 | 34 | 31, 31, 37, 39 |
4 | 44 | 43, 49 | 44, 44, 48 |
5 | 50, 59, 59 | 51, 56, 57 | 52 |
6 | 62 | 64, 65 | |
7 | 74, 78 | 74, 78 | |
8 | 84 | 80, 80, 82, 82, 86, 86 | 81, 81 |
9 | 93, 96 | 98 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
37
|
85
|
33
|
G7 |
996
|
273
|
958
|
G6 |
6168
5586
0400
|
8682
2225
9020
|
2120
5274
0013
|
G5 |
9078
|
1950
|
8240
|
G4 |
86037
96533
00683
03698
41204
73913
02809
|
93765
22542
66165
81596
26821
32371
86496
|
23915
22504
32905
18372
46631
73613
56116
|
G3 |
21994
23251
|
61919
25688
|
53766
83076
|
G2 |
62590
|
73462
|
39306
|
G1 |
64031
|
38412
|
88003
|
ĐB |
125380
|
766176
|
757953
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 09 | 03, 04, 05, 06 | |
1 | 13 | 12, 19 | 13, 13, 15, 16 |
2 | 20, 21, 25 | 20 | |
3 | 31, 33, 37, 37 | 31, 33 | |
4 | 42 | 40 | |
5 | 51 | 50 | 53, 58 |
6 | 68 | 62, 65, 65 | 66 |
7 | 78 | 71, 73, 76 | 72, 74, 76 |
8 | 80, 83, 86 | 82, 85, 88 | |
9 | 90, 94, 96, 98 | 96, 96 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
65
|
08
|
G7 |
696
|
740
|
509
|
G6 |
5821
0598
6326
|
7218
3814
1631
|
3641
2936
6058
|
G5 |
6075
|
0053
|
7115
|
G4 |
95516
59969
66915
63460
86495
60059
16754
|
60959
61135
08197
06907
24885
24346
36668
|
31793
30054
85978
78440
90222
15536
75279
|
G3 |
81970
78920
|
88239
23897
|
68363
00862
|
G2 |
13024
|
06363
|
88095
|
G1 |
55836
|
35236
|
71522
|
ĐB |
330890
|
585498
|
488763
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 07 | 08, 09 | |
1 | 15, 16 | 14, 18 | 15 |
2 | 20, 21, 24, 26 | 22, 22 | |
3 | 36 | 31, 35, 36, 39 | 36, 36 |
4 | 40, 46 | 40, 41 | |
5 | 54, 59 | 53, 59 | 54, 58 |
6 | 60, 69 | 63, 65, 68 | 62, 63, 63 |
7 | 70, 75 | 78, 79 | |
8 | 85 | ||
9 | 90, 92, 95, 96, 98 | 97, 97, 98 | 93, 95 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
67
|
24
|
G7 |
272
|
950
|
493
|
G6 |
4968
6723
6566
|
9017
8619
5472
|
6513
1962
7820
|
G5 |
9165
|
4579
|
9489
|
G4 |
12500
30032
34731
31929
97000
07440
93486
|
21845
77169
11871
27701
71982
87261
54593
|
63817
83091
62731
38868
16106
81557
02177
|
G3 |
19512
63236
|
11236
64086
|
54905
61802
|
G2 |
74109
|
40628
|
39886
|
G1 |
44365
|
03881
|
91917
|
ĐB |
997334
|
668296
|
806774
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 00, 00, 09 | 01 | 02, 05, 06 |
1 | 12 | 17, 19 | 13, 17, 17 |
2 | 23, 29 | 28 | 20, 24 |
3 | 31, 32, 34, 36 | 36 | 31 |
4 | 40 | 45 | |
5 | 51 | 50 | 57 |
6 | 65, 65, 66, 68 | 61, 67, 69 | 62, 68 |
7 | 72 | 71, 72, 79 | 74, 77 |
8 | 86 | 81, 82, 86 | 86, 89 |
9 | 93, 96 | 91, 93 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
55
|
58
|
G7 |
519
|
710
|
897
|
G6 |
3938
1928
3000
|
9119
5888
7950
|
7118
9980
6376
|
G5 |
5966
|
8182
|
1575
|
G4 |
60153
37121
74881
36670
90632
55155
89175
|
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
|
90070
52950
36803
71998
58835
92999
49003
|
G3 |
12193
57592
|
55979
13355
|
32723
31631
|
G2 |
74570
|
93541
|
03098
|
G1 |
52709
|
03856
|
08654
|
ĐB |
265338
|
171242
|
192601
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 01, 03, 03 | |
1 | 19 | 10, 10, 11, 15, 19 | 18 |
2 | 21, 28 | 23 | |
3 | 32, 38, 38 | 31, 35 | |
4 | 41, 42 | ||
5 | 53, 55 | 50, 55, 55, 56, 56 | 50, 54, 58 |
6 | 66 | 63 | |
7 | 70, 70, 75 | 79 | 70, 75, 76 |
8 | 81 | 82, 88 | 80 |
9 | 90, 92, 93 | 90, 98 | 97, 98, 98, 99 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
77
|
18
|
08
|
67
|
G7 |
180
|
058
|
886
|
123
|
G6 |
8899
3230
6720
|
7038
3036
1702
|
4598
3454
0627
|
1227
6908
3930
|
G5 |
9686
|
2114
|
8716
|
7216
|
G4 |
21615
06083
41755
34595
09782
73924
30068
|
61526
51969
36517
03189
23422
20499
11693
|
27642
72739
31396
41196
16207
31152
97647
|
29930
68174
11951
62429
64528
84870
60992
|
G3 |
96416
63054
|
87364
00066
|
56291
14762
|
29764
71980
|
G2 |
66034
|
76351
|
84854
|
64666
|
G1 |
10418
|
33605
|
26660
|
12078
|
ĐB |
705636
|
851632
|
275583
|
439838
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 02, 05 | 07, 08 | 08 | |
1 | 15, 16, 18 | 14, 17, 18 | 16 | 16 |
2 | 20, 24 | 22, 26 | 27 | 23, 27, 28, 29 |
3 | 30, 34, 36 | 32, 36, 38 | 39 | 30, 30, 38 |
4 | 42, 47 | |||
5 | 54, 55 | 51, 58 | 52, 54, 54 | 51 |
6 | 68 | 64, 66, 69 | 60, 62 | 64, 66, 67 |
7 | 77 | 70, 74, 78 | ||
8 | 80, 82, 83, 86 | 89 | 83, 86 | 80 |
9 | 95, 99 | 93, 99 | 91, 96, 96, 98 | 92 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
14
|
42
|
G7 |
912
|
052
|
233
|
G6 |
7099
8026
5063
|
9430
1505
4530
|
5469
2501
7020
|
G5 |
3437
|
8194
|
6967
|
G4 |
28472
78355
10625
08065
72707
79893
86894
|
55652
52119
32271
31872
33665
09527
14678
|
54946
57552
33698
01913
30229
99419
59542
|
G3 |
23212
63807
|
42171
46846
|
18091
80469
|
G2 |
56565
|
23047
|
91122
|
G1 |
01206
|
33488
|
88223
|
ĐB |
548486
|
612148
|
257062
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 06, 07, 07 | 05 | 01 |
1 | 12, 12 | 14, 19 | 13, 19 |
2 | 25, 26 | 27 | 20, 22, 23, 29 |
3 | 37 | 30, 30 | 33 |
4 | 46, 47, 48 | 42, 42, 46 | |
5 | 55 | 52, 52 | 52 |
6 | 63, 65, 65 | 65 | 62, 67, 69, 69 |
7 | 72 | 71, 71, 72, 78 | |
8 | 86 | 88 | |
9 | 93, 94, 95, 99 | 94 | 91, 98 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại xosotructiep.online miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.