Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
30
|
33
|
68
|
G7 |
530
|
164
|
897
|
G6 |
2270
1699
5866
|
0447
0264
8129
|
8075
7365
3298
|
G5 |
3253
|
4754
|
2550
|
G4 |
18849
42974
38752
96701
94602
54342
45275
|
46191
78279
95521
23545
59647
56461
30830
|
58590
93471
86247
62724
40219
37245
40987
|
G3 |
18929
94308
|
69179
72743
|
84901
06995
|
G2 |
22373
|
17501
|
82039
|
G1 |
78278
|
23325
|
21694
|
ĐB |
015548
|
240251
|
619722
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 08 | 01 | 01 |
1 | 19 | ||
2 | 29 | 21, 25, 29 | 22, 24 |
3 | 30, 30 | 30, 33 | 39 |
4 | 42, 48, 49 | 43, 45, 47, 47 | 45, 47 |
5 | 52, 53 | 51, 54 | 50 |
6 | 66 | 61, 64, 64 | 65, 68 |
7 | 70, 73, 74, 75, 78 | 79, 79 | 71, 75 |
8 | 87 | ||
9 | 99 | 91 | 90, 94, 95, 97, 98 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
15
|
54
|
G7 |
687
|
449
|
978
|
G6 |
7799
6649
6831
|
9112
6711
0859
|
0420
2614
7633
|
G5 |
3012
|
5270
|
4195
|
G4 |
45795
60099
36151
36208
04320
74421
74687
|
68959
49052
27780
46450
03388
84491
49450
|
83690
92115
67667
11594
77844
20510
22332
|
G3 |
00631
30023
|
38342
86792
|
48778
07648
|
G2 |
13634
|
83590
|
06702
|
G1 |
47270
|
39478
|
90400
|
ĐB |
126500
|
562204
|
926731
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 04 | 00, 02 |
1 | 12 | 11, 12, 15 | 10, 14, 15 |
2 | 20, 21, 23 | 20 | |
3 | 31, 31, 34 | 31, 32, 33 | |
4 | 42, 49 | 42, 49 | 44, 48 |
5 | 51 | 50, 50, 52, 59, 59 | 54 |
6 | 67 | ||
7 | 70 | 70, 78 | 78, 78 |
8 | 87, 87 | 80, 88 | |
9 | 95, 99, 99 | 90, 91, 92 | 90, 94, 95 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
47
|
14
|
62
|
G7 |
662
|
929
|
759
|
G6 |
8342
9606
3506
|
1747
7146
2168
|
1156
9633
6131
|
G5 |
1141
|
9990
|
0435
|
G4 |
79279
25409
11677
37727
86947
40201
09484
|
89681
33021
12085
00950
44474
23994
61236
|
72426
64633
26911
77325
32139
03342
70198
|
G3 |
72948
31130
|
11319
89573
|
12927
84152
|
G2 |
74370
|
49814
|
32741
|
G1 |
92719
|
16802
|
11165
|
ĐB |
976168
|
621312
|
487035
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 01, 06, 06, 09 | 02 | |
1 | 19 | 12, 14, 14, 19 | 11 |
2 | 27 | 21, 29 | 25, 26, 27 |
3 | 30 | 36 | 31, 33, 33, 35, 35, 39 |
4 | 41, 42, 47, 47, 48 | 46, 47 | 41, 42 |
5 | 50 | 52, 56, 59 | |
6 | 62, 68 | 68 | 62, 65 |
7 | 70, 77, 79 | 73, 74 | |
8 | 84 | 81, 85 | |
9 | 90, 94 | 98 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
23
|
31
|
46
|
G7 |
370
|
274
|
440
|
G6 |
7438
9865
6831
|
8839
6490
2848
|
5591
4618
7555
|
G5 |
5847
|
2216
|
1303
|
G4 |
75817
33583
64316
64518
86987
93393
99500
|
81134
21834
97322
79387
20218
48270
39752
|
71060
60746
62217
65916
31535
44682
66125
|
G3 |
50885
34876
|
58447
46171
|
00585
19409
|
G2 |
02076
|
35282
|
29206
|
G1 |
43752
|
10582
|
01452
|
ĐB |
160026
|
917582
|
883574
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 00 | 03, 06, 09 | |
1 | 16, 17, 18 | 16, 18 | 16, 17, 18 |
2 | 23, 26 | 22 | 25 |
3 | 31, 38 | 31, 34, 34, 39 | 35 |
4 | 47 | 47, 48 | 40, 46, 46 |
5 | 52 | 52 | 52, 55 |
6 | 65 | 60 | |
7 | 70, 76, 76 | 70, 71, 74 | 74 |
8 | 83, 85, 87 | 82, 82, 82, 87 | 82, 85 |
9 | 93 | 90 | 91 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
66
|
95
|
64
|
G7 |
264
|
135
|
537
|
G6 |
8188
9869
1350
|
9513
7451
8999
|
3407
9433
5570
|
G5 |
1857
|
5259
|
4671
|
G4 |
63667
20901
28248
60711
33383
11793
68905
|
71700
78380
59418
80658
24018
22300
11693
|
30581
80820
88128
73706
96178
87404
28601
|
G3 |
10921
40235
|
84656
91099
|
14722
45790
|
G2 |
78570
|
56973
|
08050
|
G1 |
68245
|
02771
|
04276
|
ĐB |
261718
|
402639
|
496087
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 01, 05 | 00, 00 | 01, 04, 06, 07 |
1 | 11, 18 | 13, 18, 18 | |
2 | 21 | 20, 22, 28 | |
3 | 35 | 35, 39 | 33, 37 |
4 | 45, 48 | ||
5 | 50, 57 | 51, 56, 58, 59 | 50 |
6 | 64, 66, 67, 69 | 64 | |
7 | 70 | 71, 73 | 70, 71, 76, 78 |
8 | 83, 88 | 80 | 81, 87 |
9 | 93 | 93, 95, 99, 99 | 90 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
81
|
67
|
G7 |
675
|
999
|
039
|
G6 |
2628
8046
0183
|
0617
6763
8717
|
8113
3890
1395
|
G5 |
1235
|
5132
|
9914
|
G4 |
86532
49464
23215
70517
69130
76899
91456
|
79898
01226
09645
17204
14849
15419
21347
|
00973
73597
32117
29697
11389
66467
34434
|
G3 |
09407
82212
|
99132
39960
|
46870
85113
|
G2 |
77652
|
53153
|
82669
|
G1 |
94700
|
76324
|
97595
|
ĐB |
386997
|
492788
|
342835
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 04 | |
1 | 12, 15, 17 | 17, 17, 19 | 13, 13, 14, 17 |
2 | 28 | 24, 26 | |
3 | 30, 32, 35 | 32, 32 | 34, 35, 39 |
4 | 46 | 45, 47, 49 | |
5 | 52, 56, 56 | 53 | |
6 | 64 | 60, 63 | 67, 67, 69 |
7 | 75 | 70, 73 | |
8 | 83 | 81, 88 | 89 |
9 | 97, 99 | 98, 99 | 90, 95, 95, 97, 97 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
49
|
77
|
96
|
42
|
G7 |
228
|
741
|
800
|
467
|
G6 |
2113
2577
3713
|
8331
4182
1266
|
6284
6452
5079
|
5271
0449
0047
|
G5 |
1877
|
9250
|
6867
|
2755
|
G4 |
53227
27089
25845
62617
26351
87522
41621
|
96295
68365
45115
13886
68142
55249
68184
|
20113
54726
30570
06762
10643
35311
39133
|
83663
93249
70737
22960
71062
10383
24342
|
G3 |
09922
90171
|
14708
94994
|
17543
81954
|
59454
61676
|
G2 |
91845
|
33698
|
48744
|
44488
|
G1 |
37989
|
59193
|
70806
|
57250
|
ĐB |
978950
|
487754
|
332084
|
916303
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 06 | 03 | |
1 | 13, 13, 17 | 15 | 11, 13 | |
2 | 21, 22, 22, 27, 28 | 26 | ||
3 | 31 | 33 | 37 | |
4 | 45, 45, 49 | 41, 42, 49 | 43, 43, 44 | 42, 42, 47, 49, 49 |
5 | 50, 51 | 50, 54 | 52, 54 | 50, 54, 55 |
6 | 65, 66 | 62, 67 | 60, 62, 63, 67 | |
7 | 71, 77, 77 | 77 | 70, 79 | 71, 76 |
8 | 89, 89 | 82, 84, 86 | 84, 84 | 83, 88 |
9 | 93, 94, 95, 98 | 96 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại xosotructiep.online miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.