Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
60
|
55
|
G7 |
432
|
320
|
G6 |
9699
5609
5009
|
9528
3134
9987
|
G5 |
9988
|
6135
|
G4 |
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
|
97482
72525
24852
95811
13817
29750
81000
|
G3 |
74420
92593
|
65366
14376
|
G2 |
87784
|
18574
|
G1 |
84642
|
54473
|
ĐB |
759442
|
356594
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 09, 09 | 00 |
1 | 16 | 11, 17 |
2 | 20 | 20, 25, 28 |
3 | 32, 35 | 34, 35 |
4 | 42, 42, 46 | |
5 | 50, 52, 55 | |
6 | 60, 64 | 66 |
7 | 77 | 73, 74, 76 |
8 | 84, 88 | 82, 87 |
9 | 93, 95, 99 | 94 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
23
|
29
|
71
|
G7 |
705
|
914
|
134
|
G6 |
2804
2893
5162
|
5386
6573
2900
|
4630
8931
5839
|
G5 |
6500
|
1107
|
5270
|
G4 |
07994
67050
14347
02266
42645
24277
57263
|
99523
62125
60246
06548
39172
80515
70055
|
85182
92842
58919
27403
21995
82964
76528
|
G3 |
04511
68516
|
04568
49479
|
81439
18071
|
G2 |
90015
|
28665
|
00488
|
G1 |
33765
|
67743
|
83596
|
ĐB |
215741
|
022480
|
188844
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 05 | 00, 07 | 03 |
1 | 11, 15, 16 | 14, 15 | 19 |
2 | 23 | 23, 25, 29 | 28 |
3 | 30, 31, 34, 39, 39 | ||
4 | 41, 45, 47 | 43, 46, 48 | 42, 44 |
5 | 50 | 55 | |
6 | 62, 63, 65, 66 | 65, 68 | 64 |
7 | 77 | 72, 73, 79 | 70, 71, 71 |
8 | 80, 86 | 82, 88 | |
9 | 93, 94 | 95, 96 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
84
|
84
|
G7 |
069
|
466
|
935
|
G6 |
8530
6064
8201
|
7697
2929
9143
|
3862
3987
2791
|
G5 |
5035
|
6374
|
0849
|
G4 |
46532
05056
22613
81112
83726
78379
86426
|
15888
43959
11248
27048
79708
68768
52132
|
70267
06949
18008
79672
25672
77172
06365
|
G3 |
01474
04143
|
55017
71344
|
63859
40368
|
G2 |
54632
|
60436
|
48933
|
G1 |
14780
|
35985
|
26245
|
ĐB |
957263
|
097562
|
176461
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01 | 08 | 08 |
1 | 12, 13 | 17 | |
2 | 26, 26 | 29 | |
3 | 30, 32, 32, 35 | 32, 36 | 33, 35 |
4 | 43 | 43, 44, 48, 48 | 45, 49, 49 |
5 | 56, 58 | 59 | 59 |
6 | 63, 64, 69 | 62, 66, 68 | 61, 62, 65, 67, 68 |
7 | 74, 79 | 74 | 72, 72, 72 |
8 | 80 | 84, 85, 88 | 84, 87 |
9 | 97 | 91 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
34
|
09
|
G7 |
097
|
683
|
G6 |
0179
3795
1819
|
5785
1096
2806
|
G5 |
5233
|
0680
|
G4 |
30398
19935
68090
20383
80388
33754
23253
|
82547
27169
76311
84168
46910
89008
45629
|
G3 |
92329
55869
|
14060
28947
|
G2 |
72566
|
15372
|
G1 |
34292
|
01056
|
ĐB |
587261
|
673864
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 06, 08, 09 | |
1 | 19 | 10, 11 |
2 | 29 | 29 |
3 | 33, 34, 35 | |
4 | 47, 47 | |
5 | 53, 54 | 56 |
6 | 61, 66, 69 | 60, 64, 68, 69 |
7 | 79 | 72 |
8 | 83, 88 | 80, 83, 85 |
9 | 90, 92, 95, 97, 98 | 96 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
73
|
70
|
75
|
G7 |
248
|
708
|
317
|
G6 |
0761
6530
3141
|
9152
2591
8462
|
6359
6268
6135
|
G5 |
2381
|
7183
|
1948
|
G4 |
85714
29847
43028
57414
50511
88459
06007
|
13293
09894
87533
12939
96900
53657
13858
|
42106
56886
33775
27670
11349
86000
75008
|
G3 |
27358
03335
|
06259
82507
|
42778
38079
|
G2 |
05112
|
24834
|
49849
|
G1 |
69386
|
32625
|
94473
|
ĐB |
221816
|
011559
|
939537
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 07 | 00, 07, 08 | 00, 06, 08 |
1 | 11, 12, 14, 14, 16 | 17 | |
2 | 28 | 25 | |
3 | 30, 35 | 33, 34, 39 | 35, 37 |
4 | 41, 47, 48 | 48, 49, 49 | |
5 | 58, 59 | 52, 57, 58, 59, 59 | 59 |
6 | 61 | 62 | 68 |
7 | 73 | 70 | 70, 73, 75, 75, 78, 79 |
8 | 81, 86 | 83 | 86 |
9 | 91, 93, 94 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
63
|
48
|
G7 |
473
|
486
|
G6 |
8691
6039
8689
|
3634
9613
4779
|
G5 |
8052
|
1370
|
G4 |
73035
45969
90574
87795
48714
53205
42470
|
48631
89397
95917
47429
85642
35526
30717
|
G3 |
09711
80864
|
09696
75045
|
G2 |
99551
|
95842
|
G1 |
64115
|
54854
|
ĐB |
235966
|
724034
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 05 | |
1 | 11, 14, 15 | 13, 17, 17 |
2 | 26, 29 | |
3 | 35, 39 | 31, 34, 34 |
4 | 42, 42, 45, 48 | |
5 | 51, 52 | 54 |
6 | 63, 64, 66, 69 | |
7 | 70, 73, 74 | 70, 79 |
8 | 89 | 86 |
9 | 91, 95 | 96, 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
58
|
10
|
G7 |
330
|
102
|
G6 |
6195
2146
0101
|
5863
0035
7985
|
G5 |
3779
|
3302
|
G4 |
64932
04463
26494
55711
75379
87673
27548
|
33556
25493
10773
75086
60420
94222
65848
|
G3 |
91122
28088
|
17770
48616
|
G2 |
97059
|
98640
|
G1 |
55003
|
44760
|
ĐB |
941126
|
785398
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 03 | 02, 02 |
1 | 11 | 10, 16 |
2 | 22, 26 | 20, 22 |
3 | 30, 32 | 35 |
4 | 46, 48 | 40, 48 |
5 | 58, 59 | 56 |
6 | 63 | 60, 63 |
7 | 73, 79, 79 | 70, 73 |
8 | 88 | 85, 86 |
9 | 94, 95 | 93, 98 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. xosotructiep.online trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |